Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
quine
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ năm số (xổ số)
    • c'est un quine à la loterie
      đó là một món lợi rất hiếm
Related search result for "quine"
Comments and discussion on the word "quine"