Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
damasquiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nạm kim loại
    • Damasquiner une épée
      nạm kim loại (vàng, bạc) vào gươm
Related search result for "damasquiner"
Comments and discussion on the word "damasquiner"