Jump to user comments
danh từ
- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)
- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
IDIOMS
- to drive a quill
- (đùa cợt) làm nghề viết văn
ngoại động từ