Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quill-driver
/'kwil,draivə/
Jump to user comments
danh từ
  • (đùa cợt) nhà căn; nhà báo
  • thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))
Related search result for "quill-driver"
Comments and discussion on the word "quill-driver"