Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quickie
/'kwiki/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội
Related words
Related search result for "quickie"
Comments and discussion on the word "quickie"