Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for queen's weather in Vietnamese - English dictionary
hậu
dày dạn
mưa gió
hậu cung
ái phi
hoa khôi
thái hậu
hoàng thái hậu
ong chúa
nữ hoàng
hoa hậu
nữ vương
hoàng hậu
hoàng tôn
phong hàn
thiên thời
thời tiết
ong
khặc khừ
hanh
độc trời
gió mưa
trời
se mình
mùi gì
đổ dồn
phần nào
bĩ
dạn
nhân hòa
phong hóa
dự báo
nực nội
bức bối
khí tượng
nặng đầu
cay nghiệt
rôm sảy
nồng nực
rét
phong sương
bất thuận
chiêm nghiệm
bất lợi
nực
biến động
phong phanh
nồng
ẩm
nhừ
bình thường
Lê Đại Hành
bất thường
cảm
chắc
chừng
hò
nông nghiệp
Hà Nội