Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quatre-vingts in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bát tuần
thượng thọ
cân hơi
quay ngoắt
tứ trụ
tuần
tứ qúy
tứ thể
tám
tư
tứ bàng
tứ phía
trừ
nhăm
chạy vạy
bốn
tứ thân
tứ mã
chỏng vó
tứ duy
tứ dân
tứ thanh
tứ lục
tứ khổ
tứ thiết
xóc đĩa
tứ khoái
tứ thư
tứ linh
bảnh bao
ăn diện
hòm chân
gàu dai
cao tầng tổ khảo
cố sức
tiết
tứ vi
tứ bình
đàn tì
bốn bề
diện
tứ bảo
tì bà
xe tứ mã
lồm cồm
tứ sắc
tứ phương
xênh xang
tứ đức
cổ chày
dung
chỏng gọng
tứ chi
vài bốn
bề cao
tứ bề
bét ra
tam
cân nặng
vó
vó
tứ thời
tù hãm
tì
chẻ
mười
bánh
bát
ngã
phương
xuất
xuất
tóc
sáu
thi
nhớ
là
toán
bò
số
First
< Previous
1
2
Next >
Last