Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
quassia
/'kwɔʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bạch mộc
  • thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)
Related words
Related search result for "quassia"
Comments and discussion on the word "quassia"