Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
quart
/kwɔ:t - kɑ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
  • chai lít Anh, bình một lít Anh
IDIOMS
  • to try to put a quart into a pint pot
    • (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi
danh từ
  • thế các (một thể đánh gươm)
    • to practises quart and tierce
      tập đánh gươn, tập đánh kiếm
  • (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
Related search result for "quart"
Comments and discussion on the word "quart"