Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
quantum
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều là quanta)
  • phần chia
    • Toucher son quantum
      lĩnh phần chia
  • số lượng
    • Connaître le quantum des forces militaires de son pays
      biết số lượng quân lực của nước mình
  • (luật học, (pháp lý)) số tiền
    • Fixer le quantum des dommages-intérêts
      định số tiền bồi thường thiệt hại
  • (vật lí) lượng tử
    • Théorie des quanta
      thuyết lượng tử
    • Quantum d'action
      lượng tử tác dụng
    • Quantum d'annihilation
      lượng tử tiêu huỷ
    • Quantum azimutal
      lượng tử phương vị
    • Quantum de lumière
      lượng tử ánh sáng, quang tử, photon
Related search result for "quantum"
Comments and discussion on the word "quantum"