Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
quantum
/'kwɔntəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều quanta
  • phần, mức, ngạch; lượng, định lượng
    • to fix the quantum of damages
      định mức thường thiệt hại
    • to have one's quantum of
      đã được dự phần, đã được hưởng phần
  • (vật lý) lượng tử
    • light quantum
      lượng tử ánh sáng
    • energy quantum
      lượng tử năng lượng
  • (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử
    • quantum theory
      thuyết lượng tử
    • quantum effect
      hiệu ứng lượng tử
Related search result for "quantum"
Comments and discussion on the word "quantum"