Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
quang hóa
quang hóa học
quang học
quang hợp
quang hoạt
quang hướng động
quang kế
quang liệu pháp
quang minh
quang năng
quang nhân
quang phát quang
quang phân
quang phản ứng
quang phổ
quang quác
quang quẻ
quang sai
quang sinh học
quang từ
quang tử
quang tổng hợp
quang thông
quang tuyến
quang vinh
quang xúc tác
quanh
quanh co
quanh năm
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quanh queo
quao
quau có
quay
quay đĩa
quay đi
quay đơ
quay cóp
quay chuyển
quay cuồng
quay gót
quay giáo
quay lại
quay lơ
quay lưng
quay ngửa
quay ngoắt
quay phải
quay phim
quay quoắt
quay ráo
quay sấp
quay tít
quay trái
quay trượt
quay vòng
quà
quà bánh
quà biếu
quà cáp
quà sáng
quà tết
quài
quàn
quàng
quàng quạc
quàng xiên
quành
quành quạch
quào
quàu quạu
quày
quày quạy
quá
quá đà
quá đáng
quá đỗi
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last