Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quốc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ái quốc
đa quốc gia
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
địch quốc
báo quốc
bảo quốc
công quốc
cờ quốc tế
cứu quốc
cừu quốc
cố quốc
chữ quốc ngữ
cường quốc
dân quốc
giám quốc
hai quốc tịch
không quốc tịch
kiến quốc
kinh quốc
lân quốc
lập quốc
mẫu quốc
mậu dịch quốc doanh
ngoại quốc
nhập quốc tịch
phản quốc
phục quốc
phiên quốc
quốc
quốc âm
quốc đại
quốc bảo
quốc biến
quốc ca
quốc công
quốc cấm
quốc dân
quốc dân đảng
quốc doanh
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc giáo
quốc học
quốc hữu hoá
quốc hồn
quốc hội
quốc hiệu
quốc hoạ
quốc huy
quốc kì
quốc kế
quốc khánh
quốc khố
quốc lập
quốc lễ
quốc lộ
quốc liên
quốc nạn
quốc ngữ
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc sách
quốc sĩ
quốc sắc
quốc sử
quốc sử quan
quốc sự
quốc sỉ
quốc sư
quốc tang
quốc tế
quốc tế ca
quốc tế chủ nghĩa
quốc tế hoá
quốc tế ngữ
quốc tử giám
quốc tịch
quốc vụ khanh
First
< Previous
1
2
Next >
Last