Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
quốc gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
nation; Etat
national
Chủ quyền quốc gia
souveraineté nationale
Ngân hàng quốc gia
banque nationale
chủ nghĩa quốc gia
nationalisme
Related search result for
"quốc gia"
Words contain
"quốc gia"
:
đa quốc gia
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc giáo
siêu quốc gia
vườn quốc gia
xuyên quốc gia
Comments and discussion on the word
"quốc gia"