Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quốc gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nation; Etat
  • national
    • Chủ quyền quốc gia
      souveraineté nationale
    • Ngân hàng quốc gia
      banque nationale
    • chủ nghĩa quốc gia
      nationalisme
Related search result for "quốc gia"
Comments and discussion on the word "quốc gia"