Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ái quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aimer sa patrie; être patriote
    • chủ nghĩa ái quốc ; tinh thần ái quốc
      patriotisme
    • nhà ái quốc
      patriote
Comments and discussion on the word "ái quốc"