Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quốc hữu hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quốc hữu hoá đgt. Chuyển thành tài sản của nhà nước: quốc hữu hoá ruộng đất.
Related search result for "quốc hữu hóa"
Comments and discussion on the word "quốc hữu hóa"