Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pyx
/piks/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
  • hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)
ngoại động từ
  • để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử
  • thử (tiền vàng)
Related words
Related search result for "pyx"
Comments and discussion on the word "pyx"