Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
pyx
/piks/
Jump to user comments
danh từ
(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)
ngoại động từ
để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử
thử (tiền vàng)
Related words
Synonyms:
pix
pyx chest
pix chest
Related search result for
"pyx"
Words pronounced/spelled similarly to
"pyx"
:
pace
pack
page
pas
pash
pass
pax
peak
peck
peek
more...
Words contain
"pyx"
:
davallia pyxidata
pyx
pyxides
pyxidia
pyxidium
pyxis
Comments and discussion on the word
"pyx"