Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
putter
/'pʌtə/
Jump to user comments
danh từ
  • người để, người đặt
  • gậy ngắn đánh gôn
  • người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng
Related search result for "putter"
Comments and discussion on the word "putter"