Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pewter
/'pju:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • hợp kim thiếc
  • đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc
  • (từ lóng) tiền thưởng
  • (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
Related search result for "pewter"
Comments and discussion on the word "pewter"