Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pupillary
/'pju:piləri/ Cách viết khác : (pupillary) /'pju:piləri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) học sinh
  • (thuộc) trẻ em được giám hộ
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt)
Related search result for "pupillary"
Comments and discussion on the word "pupillary"