Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pillory
/'piləri/
Jump to user comments
danh từ
  • cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
    • to put (set) in the pillory
      đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
ngoại động từ
  • đem gông (ai)
  • (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
Related words
Related search result for "pillory"
Comments and discussion on the word "pillory"