Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
punique
Jump to user comments
tímh từ
  • (thuộc) Các-ta-gô
    • Guerre punique
      cuộc chiến tranh La Mã-Các-ta-gô
  • (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xảo quyệt, quỷ quyệt
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Các-ta-gô
Related search result for "punique"
Comments and discussion on the word "punique"