Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puis
Jump to user comments
phó từ
  • rồi (đến)
    • Ils entraient, puis sortaient
      họ vào, rồi thì ra
    • Visiter le musée, puis le théâtre
      thăm nhà bảo tàng, rồi đến nhà hát
    • et puis
      thế rồi
    • Puits, puy.
Related words
Related search result for "puis"
Comments and discussion on the word "puis"