Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
puck
/pʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)
danh từ
  • yêu tinh
  • (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch
Related words
Related search result for "puck"
Comments and discussion on the word "puck"