Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bạnh
công ích
chí công
đếm xỉa
công
chung
bánh chưng
gầm ghè
quảng trường
ngoặc vuông
dấu ngoặc vuông
chữ điền
nườm nượp
ô vuông
cầu phương
vuông
bình phương
rớ
bồ hòn
đấu trường
công chính
công luận
khánh thành
dư luận
công quĩ
công khai
công chúng
a
ruộng công
công pháp
chưởng lý
ô
rền
biển thủ
chưởng khế
bán công khai
phân
bàn
bề
cây cối
công an
cánh
nhôn nhao
bung xung
lòng dân
cấu véo
quần chúng
chủ quan
cáo trạng
chê bai
ghé vai
bung
bàn bạc
quảng đại
của
nhĩ mục
báo hiệu
đút túi
đàn bầu
Thời Đại Hùng Vương
more...