Jump to user comments
noun
- Wing
- chim vỗ cánh
the bird flaps its wings
- cánh bướm
a butterfly's wings
- máy bay cánh vuông
a square-winged plane
- đội bóng dàn ra hai cánh
the football team spanned out into two wings
- cánh tả của một chính đảng
the left wing of a political party