Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cáo trạng
Jump to user comments
noun  
  • Indictment
    • công tố ủy viên đọc bản cáo trạng
      the public prosecutor read the indictment
    • truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ
      Kieu is an indictment of the old social system
Related search result for "cáo trạng"
Comments and discussion on the word "cáo trạng"