Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puant
Jump to user comments
tính từ
  • thối, hôi
    • Charogne puante
      xác chết thối
    • Bêtes puantes
      (săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn
  • (thân mật) vênh váo bỉ ổi
    • Un homme puant de vanité
      một người kiêu căng bỉ ổi
Related words
Related search result for "puant"
Comments and discussion on the word "puant"