Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pinte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • panh (đơn vị đo chất lỏng, bằng 0, 93 lít ở Pháp, 0, 568 lít ở Anh, 1, 136 lít ở Canada)
    • se faire une pinte de bon sang
      xem sang
    • Peinte (peint)
Related search result for "pinte"
Comments and discussion on the word "pinte"