Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
psychologue
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tâm lý học
  • người tâm lý
tính từ
  • (hiểu) tâm lý (người khác)
    • Il n'est pas très psychologue
      anh ta không tâm lý lắm
Related search result for "psychologue"
Comments and discussion on the word "psychologue"