Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protest
/protest/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
    • under protest
      phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng
    • to pay a sum under protest
      miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
  • (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
    • protest for non-acceptance
      giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
  • sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test]
ngoại động từ
  • long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
    • to protest one's innocence
      cam đoan là vô tội
  • phản kháng, kháng nghị
nội động từ
  • ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị
Related words
Related search result for "protest"
Comments and discussion on the word "protest"