Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pretext
/'pri:tekst/
Jump to user comments
danh từ
  • cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
    • on (under, upon) the pretext of
      lấy cớ là, lấy lý do là
ngoại động từ
  • lấy cớ là; viện ra làm lý do
Related words
Related search result for "pretext"
Comments and discussion on the word "pretext"