Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prorata
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phần chia tỷ lệ
    • au prorata
      theo tỷ lệ
    • Partage des bénéfices au prorata des fonds engagés
      sự chia lãi theo tỷ lệ vốn bỏ vào
Related search result for "prorata"
Comments and discussion on the word "prorata"