Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porté
Jump to user comments
tính từ
  • vận chuyển
    • Porté à dos d'âne
      vận chuyển bằng lừa
  • chở bằng xe
    • Infanterie portée
      lục quân chở bằng xe
  • được ghi vào
    • Porté sur la liste
      được ghi vào danh sách
  • ngả về, có khuynh hướng
    • Porté à la colère
      có khuynh hướng nóng nảy
  • rất ham, rất thích (điều gì)
    • Être porté sur la bouche
      rất tham ăn
    • ombre portée
      (nghệ thuật) bóng ngả
Related search result for "porté"
Comments and discussion on the word "porté"