French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chủ định, quyết tâm
- Avec un propos de résitance
với một quyết tâm kháng chiến
- lời nói; câu chuyện
- Propos de table
câu chuyện trong bữa ăn
- (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha
- Sentir des propos derrière son dos
cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
- à ce propos
về việc ấy, về vấn đề ấy
- à propos
đúng lúc, hợp thời
- Arriver à propos
đến đúng lúc
- à propos, son frère est-il parti?
à này, anh nó đã đi chưa?
- à propos de bottes
xem botte
- à propos de tout et de rien
chẳng có lý do gì
- à tout propos
bất cứ lúc nào
- de propos délibéré
định tâm, cố ý
- ferme propos
quyết tâm cao
- hors de propos; mal à propos
không hợp thời không đúng lúc