Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profus
Jump to user comments
tính từ
  • thừa thải, tràn đầy
    • Lumière profuse
      ánh sáng tràn đầy
  • (y học) nhiều
    • Sueurs profuses
      mồ hôi nhiều
Related search result for "profus"
Comments and discussion on the word "profus"