Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profondeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chiều sâu, bề sâu; độ sâu
  • sự sâu sắc
    • La profondeur d'une pensée
      sự sâu sắc của một tư tưởng
  • sự sâu kín
    • La profondeur d'un mystère
      sự sâu kín của một điều huyền bí
  • nơi sâu thẳm
    • Les profondeurs d'une caverne
      nơi sâu thẳm trong một hang
    • psychologie des profondeurs
      (từ cũ, nghĩa cũ) như psychanalyse
Related words
Related search result for "profondeur"
Comments and discussion on the word "profondeur"