French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bề mặt, diện tích
- Superficie d'un pays
diện tích một nước
- (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
- S'arrêter à la superficie des choses
dừng lại ở bề ngoài của sự vật
- droit de superficie
(luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác