Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profitant
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật)
  • dùng có lợi
    • étoffe profitante
      vải dùng có lợi (vì bền)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi
    • Un homme trop profitant
      một người trục lợi quá
Related search result for "profitant"
Comments and discussion on the word "profitant"