Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
- professional skill
tay nghề
- chuyên nghiệp
- professional politician
nhà chính trị chuyên nghiệp
- professional boxer
võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
danh từ
- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề