Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
professional
/professional/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
    • professional skill
      tay nghề
  • chuyên nghiệp
    • professional politician
      nhà chính trị chuyên nghiệp
    • professional boxer
      võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
danh từ
  • người chuyên nghiệp
  • (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề
Related words
Related search result for "professional"
Comments and discussion on the word "professional"