Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
professionalism
/professionalism/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cách nhà nghề
  • sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
Comments and discussion on the word "professionalism"