Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédigéré
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu hóa trước một phần (thức ăn)
  • (được) viết lại một cách dễ hiểu (một bài về đề tài khoa học...)
Related search result for "prédigéré"
Comments and discussion on the word "prédigéré"