Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
processus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quá trình
    • Processus de l'évolution
      quá trình tiến hóa
  • (giải phẫu) học mỏm
    • Processus alaris
      mỏm hình móc
Related search result for "processus"
Comments and discussion on the word "processus"