Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vụ kiện
    • Procès civil
      vụ kiện dân sự
  • (giải phẫu) học nếp
    • Procès ciliaires
      nếp mi
    • sans autre forme de procès
      không cần thủ tục gì, không lôi thôi
    • Renvoyer quelqu'un sans autre forme de procès
      đuổi ai không cần thủ tục gì
Related search result for "procès"
Comments and discussion on the word "procès"