Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
probe
/probe/
Jump to user comments
danh từ
  • cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
  • (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
    • sound probe
      máy dò âm
    • electric probe
      cực dò điện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
ngoại động từ
  • dò (vết thương...) bằng que thăm
  • thăm dò, điều tra
Related words
Related search result for "probe"
Comments and discussion on the word "probe"