Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unprobed
/'ʌn'proubd/
Jump to user comments
tính từ
  • khó dò (vực thẳm)
  • không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...)
Related search result for "unprobed"
Comments and discussion on the word "unprobed"