French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đặc quyền, đặc huệ
- Ôter les privilèges d'une classe
bỏ những đặc quyền của một giai cấp
- quyền (được) ưu đãi
- Privilège d'âge
quyền ưu đãi vì tuổi tác
- đặc tính riêng
- La raison est un privilège de l'homme
lý tính là đặc tính riêng của loài người