French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chủ yếu, chính
- Rôle principal
vai trò chủ yếu
- Proposition principale
mệnh đề chính
danh từ giống đực
- cái chủ yếu, cái chính
- Le principal, c'est l'honnêteté
cái chủ yếu là sự trung thực
- vốn
- Principal et intérêt
vốn và lãi
- thư ký trưởng (ở phòng luật sư)
- (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)
- (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)