Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
primeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh
    • Un livre en sa primeur
      quyển sách mới toanh
  • (số nhiều) rau quả đầu mùa
Related search result for "primeur"
Comments and discussion on the word "primeur"