Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
preneur
Jump to user comments
danh từ
  • người (thường) dùng
    • Preneur de café
      người thường dùng cà phê
  • người thuê
  • người mua
    • Trouver preneur
      tìm được người mua
tính từ
  • (Benne preneuse) (kỹ thuật) gàu ngoạm
Related search result for "preneur"
Comments and discussion on the word "preneur"